Đau thắt lưng mạn tính là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Đau thắt lưng mạn tính là tình trạng đau kéo dài ít nhất 12 tuần ở vùng cột sống thắt lưng, có thể do nguyên nhân cơ học, thần kinh hoặc viêm khớp. Đây là vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến vận động, chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của người bệnh.

Định nghĩa và phân loại đau thắt lưng mạn tính

Đau thắt lưng là tình trạng đau hoặc khó chịu xảy ra ở vùng cột sống thắt lưng, kéo dài từ bờ dưới xương sườn xuống vùng xương chậu. Đây là một trong những vấn đề cơ xương phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến khả năng vận động, sinh hoạt và chất lượng cuộc sống của người bệnh. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22232956/?utm_source=chatgpt.com))

Đau thắt lưng mạn tính (chronic low back pain – cLBP) được định nghĩa là cơn đau kéo dài ít nhất 12 tuần, hoặc tái phát nhiều lần trong khoảng thời gian dài. Cơn đau mạn tính thường có xu hướng không tự khỏi và có thể tiến triển nặng dần nếu không được quản lý thích hợp. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18536200/?utm_source=chatgpt.com))

Đau thắt lưng mạn tính có thể được phân loại thành hai nhóm chính: đau “không đặc hiệu” (non‑specific cLBP), trong đó không xác định được tổn thương giải phẫu rõ ràng; và đau có nguyên nhân cụ thể (specific cLBP) do thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, viêm khớp, dị dạng cột sống hoặc chấn thương. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22232956/?utm_source=chatgpt.com))

Nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh

Nguyên nhân cơ học là phổ biến nhất, bao gồm thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, trượt đốt sống, căng cơ hoặc dây chằng. Các yếu tố này dẫn đến áp lực không đều lên cột sống và các cấu trúc lân cận, gây đau và hạn chế vận động. ([vinmec.com](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/dau-lung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-vi?utm_source=chatgpt.com))

Các nguyên nhân khác bao gồm viêm khớp cột sống, dị tật cột sống bẩm sinh, loãng xương, và các tình trạng toàn thân như bệnh nội tạng có triệu chứng lan về vùng thắt lưng. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ phát triển đau mạn tính và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống lâu dài. ([tamanhhospital.vn](https://tamanhhospital.vn/benh/dau-that-lung/?utm_source=chatgpt.com))

Yếu tố tâm lý – xã hội, như stress, công việc căng thẳng, lối sống ít vận động, và thói quen tư thế xấu, có thể góp phần chuyển từ đau cấp tính sang đau mạn tính. Tuổi tác, thừa cân, nghề nghiệp nặng cũng là các yếu tố nguy cơ quan trọng. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18536200/?utm_source=chatgpt.com))

Triệu chứng và ảnh hưởng lâm sàng

Triệu chứng chính gồm đau âm ỉ hoặc nhói tại vùng thắt lưng, cứng lưng, khó đứng hoặc ngồi lâu, hạn chế vận động, và đôi khi lan xuống mông hoặc chi dưới khi có chèn ép thần kinh. Các triệu chứng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh hoạt hằng ngày, làm việc và thể lực. ([nhathuoclongchau.com.vn](https://nhathuoclongchau.com.vn/benh/dau-that-lung-710.html?utm_source=chatgpt.com))

Đau mạn tính có thể gây rối loạn giấc ngủ, căng thẳng tâm lý, giảm khả năng lao động, và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tàn phế. Các đợt đau thường dao động, có lúc âm ỉ kéo dài, có lúc bùng phát dữ dội, đặc biệt khi vận động sai tư thế hoặc gắng sức. ([ncbi.nlm.nih.gov](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538173/?utm_source=chatgpt.com))

Đau thắt lưng mạn tính cũng có thể kèm theo các dấu hiệu thần kinh như tê, yếu chi dưới, hạn chế phản xạ gân cơ, làm tăng độ phức tạp trong chẩn đoán và điều trị. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38574213/?utm_source=chatgpt.com))

Chẩn đoán và phân biệt đau mạn tính

Chẩn đoán bắt đầu từ khai thác lâm sàng: thời gian đau, tần suất, mức độ ảnh hưởng đến vận động và sinh hoạt, tiền sử chấn thương hoặc bệnh lý cột sống. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22232956/?utm_source=chatgpt.com))

Phân biệt giữa đau “không đặc hiệu” và đau do nguyên nhân giải phẫu rõ ràng dựa trên các dấu hiệu “đỏ” (red flags) như mất cân nặng, sốt, yếu chi, loãng xương hoặc bệnh hệ thống. Khi cần, các xét nghiệm hình ảnh như MRI, CT, X‑quang hoặc xét nghiệm sinh hóa được chỉ định. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22232956/?utm_source=chatgpt.com))

Trong nhiều trường hợp, đau mạn tính là non‑specific, không xác định được tổn thương rõ ràng; điều trị tập trung vào phục hồi chức năng, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống và quản lý đau. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21952181/?utm_source=chatgpt.com))

Đặc điểm dịch tễ và gánh nặng xã hội

Đau thắt lưng mạn tính là nguyên nhân hàng đầu gây giảm năng suất lao động, nghỉ việc và chi phí y tế lớn. Nó ảnh hưởng đến hàng triệu người trưởng thành trên toàn thế giới, là gánh nặng sức khỏe cộng đồng và kinh tế. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39063567/?utm_source=chatgpt.com))

Tỷ lệ mắc cLBP cao trong dân số trưởng thành, với đặc điểm nguy cơ tăng theo tuổi, nghề nghiệp, lối sống và tiền sử bệnh lý cột sống. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38574213/?utm_source=chatgpt.com))

Hiểu rõ dịch tễ và cơ chế đau mạn tính giúp thiết kế các chiến lược phòng ngừa, can thiệp sớm và quản lý lâu dài, nhằm giảm gánh nặng xã hội và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22232956/?utm_source=chatgpt.com))

Nguyên tắc điều trị và quản lý đau thắt lưng mạn tính

Điều trị đau thắt lưng mạn tính (cLBP) thường được tiếp cận đa mô thức, bao gồm vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, thay đổi lối sống, quản lý đau, giáo dục bệnh nhân và, nếu cần, can thiệp y khoa hoặc phẫu thuật. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30854609/?utm_source=chatgpt.com))

Vật lý trị liệu tập trung vào cải thiện tư thế, tăng sức mạnh cơ lõi, độ dẻo dai cột sống và giảm áp lực lên cột sống. Các phương pháp này giúp giảm đau, duy trì chức năng và hạn chế tái phát. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18536200/?utm_source=chatgpt.com))

Điều trị y khoa bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giãn cơ, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống co thắt thần kinh nếu cần thiết. Trong một số trường hợp có tổn thương giải phẫu rõ ràng như thoát vị đĩa đệm hoặc hẹp ống sống, phẫu thuật hoặc can thiệp chuyên sâu có thể được chỉ định. ([tamanhhospital.vn](https://tamanhhospital.vn/benh/dau-that-lung/?utm_source=chatgpt.com))

Yếu tố thúc đẩy chuyển từ đau cấp tính sang mạn tính

Các yếu tố cá nhân và cơ học như tuổi, thoái hóa cột sống, cấu trúc đĩa đệm, tư thế làm việc, nghề nghiệp nặng, hoạt động lặp lại hoặc thừa cân làm tăng nguy cơ tiến triển sang đau mạn tính. ([tamanhhospital.vn](https://tamanhhospital.vn/benh/dau-that-lung/?utm_source=chatgpt.com))

Yếu tố tâm lý – xã hội đóng vai trò quan trọng: stress, lo âu, trầm cảm, môi trường làm việc căng thẳng, thiếu vận động và thiếu hỗ trợ xã hội có thể làm tăng nguy cơ mãn tính hóa và giảm đáp ứng điều trị. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18536200/?utm_source=chatgpt.com))

Sự phối hợp giữa yếu tố cơ học và tâm lý – xã hội giải thích tại sao một số bệnh nhân đau cấp tính có thể tự khỏi, trong khi những người khác dễ tiến triển thành đau mạn tính, khó điều trị và tái phát nhiều lần. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22232956/?utm_source=chatgpt.com))

Thách thức và hạn chế trong nghiên cứu & điều trị

Đau thắt lưng mạn tính rất đa dạng về cơ chế, nguyên nhân và biểu hiện, nhiều trường hợp non‑specific gây khó khăn trong xác định nguồn gốc đau và lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21952181/?utm_source=chatgpt.com))

Tiêu chuẩn chẩn đoán và phân loại giữa các nghiên cứu khác nhau, bao gồm thời gian đau, tần suất, mức độ ảnh hưởng chức năng và cách đánh giá triệu chứng, làm hạn chế khả năng tổng hợp dữ liệu và so sánh hiệu quả điều trị giữa các nghiên cứu. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1526590014006804?utm_source=chatgpt.com))

Sự không đồng nhất về bệnh nhân, yếu tố nguy cơ, và các biện pháp điều trị cũng ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu, làm tăng độ phức tạp trong việc xây dựng hướng dẫn lâm sàng chuẩn cho cLBP. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22232956/?utm_source=chatgpt.com))

Hướng nghiên cứu và khuyến nghị lâm sàng

Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế sinh bệnh của cLBP — bao gồm cơ học, thần kinh và tâm lý — giúp phân loại rõ hơn các phenotypes của bệnh, từ đó cá thể hóa điều trị. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30854609/?utm_source=chatgpt.com))

Khuyến nghị xây dựng phác đồ điều trị toàn diện: kết hợp vật lý trị liệu, can thiệp tâm lý – xã hội, giáo dục bệnh nhân, theo dõi lâu dài để phòng ngừa tái phát, cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18536200/?utm_source=chatgpt.com))

Nghiên cứu dài hạn nên tập trung vào đánh giá hiệu quả các biện pháp điều trị, xác định yếu tố nguy cơ và các yếu tố thúc đẩy bệnh mạn tính, đồng thời phát triển hướng dẫn chuẩn trong chăm sóc cLBP dựa trên bằng chứng khoa học. ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38574213/?utm_source=chatgpt.com))

Tài liệu tham khảo

  • NIH Task Force on Research Standards for Chronic Low Back Pain – Định nghĩa và tiêu chuẩn nghiên cứu. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1526590014006804?utm_source=chatgpt.com))
  • Rozenberg S. et al., “Chronic low back pain: definition and treatment” (2008). ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18536200/?utm_source=chatgpt.com))
  • Maharty DC et al., “Chronic Low Back Pain in Adults: Evaluation and Management” (2024). ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38574213/?utm_source=chatgpt.com))
  • Urits I. et al., “Low Back Pain, a Comprehensive Review” (2019). ([pubmed.ncbi.nlm.nih.gov](https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30854609/?utm_source=chatgpt.com))
  • NCBI Bookshelf – “Low back pain” overview (2022). ([ncbi.nlm.nih.gov](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK284941/?utm_source=chatgpt.com))
  • MedlinePlus – “Low back pain – chronic” (2023). ([medlineplus.gov](https://medlineplus.gov/ency/article/007422.htm?utm_source=chatgpt.com))
  • Herman PM. et al., “Definitions of Chronic Low Back Pain from a Scoping Review” (2022). ([pmc.ncbi.nlm.nih.gov](https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10414544/?utm_source=chatgpt.com))
  • Bv Nguyễn Tri Phương & Vinmec – Các nguồn y khoa Việt Nam về đau thắt lưng và phân loại. ([bvnguyentriphuong.com.vn](https://bvnguyentriphuong.com.vn/co-xuong-khop/hoi-chung-dau-that-lung-low-back-pain?utm_source=chatgpt.com))

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau thắt lưng mạn tính:

Kích thích tủy sống so với phẫu thuật lưng hông lặp lại cho cơn đau mạn tính: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Neurosurgery - Tập 56 Số 1 - Trang 98-107 - 2005
Tóm tắt MỤC TIÊU: Cơn đau rễ thần kinh kéo dài hoặc tái phát sau phẫu thuật cột sống thắt lưng cùng thường liên quan đến sự chèn ép rễ thần kinh và thường được điều trị bằng phẫu thuật lặp lại hoặc, như phương án cuối cùng, bằng kích thích tủy sống (SCS). Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm có kiểm soát, ngẫu nhiên, nhằm kiểm tra giả thuyết của chúng tôi rằng SCS có khả năng mang lại kết quả thà... hiện toàn bộ
#Kích thích tủy sống #phẫu thuật lưng hông #cơn đau mạn tính #thử nghiệm ngẫu nhiên #cột sống thắt lưng cùng
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KỸ THUẬT TIÊM NGOÀI MÀNG CỨNG DƯỚI HƯỚNG DẪN CẮT LỚP VI TÍNH Ở BỆNH NHÂN ĐAU DO THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 1 - 2021
Mục đích: Đánh giá hiệu quả của kỹ thuật tiêm ngoài màng cứng (NMC)dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính (CVLT) trong điều trị đau thắt lưng do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ). Đối tượng và phương pháp: 36bệnh nhân (BN)đau thắt lưng do TVĐĐ được tiến hành tiêm NMC dưới hướng dẫn CVLT tại khoa X quang can thiệp – Bệnh viện Quân y 103, từ 10/2019 đến tháng 09/2020. Đánh giá hiệu quả kỹ thuật bằng thang điểm đau VA... hiện toàn bộ
#Đau thắt lưng #tiêm ngoài màng cứng #mức độ đau #mức độ mất chức năng sinh hoạt
KHẢO SÁT TÌNH TRẠNG THIẾU VITAMIN D3 (25-OH) HUYẾT THANH Ở BỆNH NHÂN ĐAU CỘT SỐNG THẮT LƯNG MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Mô tả hình ảnh siêu âm Doppler xuyên sọ (TCD) trong chẩn đoán dị dạng thông động-tĩnh mạch não (AVM) ở bệnh nhân chảy máu não do vỡ dị dạng thông động-tĩnh mạch não. Đối tượng nghiên cứu: Tất cả các bệnh nhân được chẩn đoán là dị dạng thông động-tĩnh mạch não có biến chứng chảy máu có làm siêu âm Doppler xuyên sọ được điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai từ 10/2019 đến 07/2021. Phương pháp ng... hiện toàn bộ
#Dị dạng thông động tĩnh mạch não vỡ #siêu âm Doppler xuyên sọ
TÁC DỤNG CẢI THIỆN HỘI CHỨNG RỄ THẦN KINH THẮT LƯNG VÀ CHỨC NĂNG SINH HOẠT HÀNG NGÀY CỦA THỦY CHÂM THUỐC GOLVASKA TRÊN BỆNH ĐAU THẦN KINH HÔNG TO MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá tác dụng cải thiện hội chứng chèn ép rễ thần kinh thắt lưng và chức năng sinh hoạt hang ngày của thủy châm thuốc Golvaska kết hợp điện châm và dùng bài thuốc Độc hoạt tang ký sinh trên bệnh nhân đau thần kinh hông to do thoái hóa cột sống và khảo sát tác dụng không mong muốn của phương pháp. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu can thiệp, so sánh kết quả trước và sau ... hiện toàn bộ
#Đau thần kinh hông to #thủy châm #Golvaska
TỈ LỆ BỊ RỐI LOẠN LO ÂU VÀ TRẦM CẢM Ở BỆNH NHÂN ĐAU THẮT LƯNG MẠN TÍNH DO THOÁI HÓA CỘT SỐNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu tỉ lệ có triệu chứng rối loạn lo âu và trầm cảm ở những trường hợp đau lưng mạn tính do thoái hóa cột sống. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 40 bệnh nhân bị đau lưng mạn tính do thoái hóa cột sống. Tỉ lệ bệnh nhân có triệu chứng lo âu và trầm cảm trong các bệnh nhân này được đánh giá theo thang điểm đánh giá lo âu và trầm cảm ... hiện toàn bộ
#Thoái hóa cột sống #lo âu #trầm cảm #đau lưng mạn tính
KHẢO SÁT TÌNH TRẠNG THIẾU VITAMIN D3 (25-OH) HUYẾT THANH Ở BỆNH NHÂN ĐAU CỘT SỐNG THẮT LƯNG MẠN TÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 1 - 2021
Mục tiêu nghiên cứu: Khảo sát tình trạng thiếu Vitamin D3 (25-OH) huyết thanh ở bệnh nhân đau cột sống thắt lưng mạn tính. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có so sánh nội nhóm trên 82 bệnh nhân đau cột sống thắt lưng mạn tính. Kết quả: Tỷ lệ nữ/nam là 2,9/1;  tuổi trung bình của nhóm bệnh nhân là 67,6 ± 12,7 tuổi. Nồng độ Vitamin D3 (25-OH) huyết thanh trung bình là ... hiện toàn bộ
#vitamin D #đau cột sống thắt lưng
17. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ ĐAU THẮT LƯNG MẠN TÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÙNG STEROID PHONG BẾ CÙNG CỤT
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CĐ10 - Bệnh viện Thống Nhất - Trang - 2024
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng mạn tính bằng phương pháp dùng steroid phong bế rễ thần kinh cùng cụt. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu can thiệp không đối chứng, trường hợp bệnh nhân đau rễ thần kinh mạn tính được điều trị bằng phương pháp dùng steroid phong bế rễ thần kinh cùng cụt tại Bệnh viện Thống Nhất, thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 06/2023 đến tháng 01/20... hiện toàn bộ
#đau thắt lưng mạn tính #steroid #phong bế cùng cụt
Survey on effects of ion salt stone sauna combined with rehabilitation on chronic low back pain patients
Journal of 108 - Clinical Medicine and Phamarcy - - Trang - 2025
Mục tiêu: Nghiên cứu này khảo sát hiệu quả điều trị kết hợp giữa xông đá muối Himalaya và một số phương pháp trị liệu trong phục hồi chức năng ở bệnh nhân đau thắt lưng mạn tính. Đối tượng và phương pháp: Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào hai nhóm: Nhóm nghiên cứu được điều trị bằng xông đá muối, hồng ngoại, châm cứu và vận động trị liệu; nhóm chứng được điều trị bằng hồng ngoại, châm cứu và vận ... hiện toàn bộ
#Đau thắt lưng mạn tính #xông đá muối Himalaya #vật lý trị liệu.
The effectiveness of transforaminal pulsed radiofrequency and steroid injection in the management of chronic lumbar radicular pain
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng mạn tính bằng 2 phương pháp sóng cao tần và phong bế rễ thần kinh bằng steroid qua lỗ liên hợp. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu can thiệp không đối chứng, 36 trường hợp bệnh nhân đau rễ thần kinh mạn tính được điều trị đồng thời bằng 2 phương pháp sóng cao tần và steroid qua lỗ liên hợp tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh... hiện toàn bộ
#Đau rễ thần kinh thắt lưng mạn tính #sóng cao tần #tiêm steroid qua lỗ liên hợp
BÀI BÁO ĐÃ RÚT: Tác động của alendronate đến mật độ khoáng xương vương tay và cột sống thắt lưng, sự tiêu xương, và đau lưng mạn tính ở phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương Dịch bởi AI
Clinical Rheumatology - Tập 23 - Trang 383-389 - 2004
Mục đích của nghiên cứu này là để điều tra tác động của alendronate đối với mật độ khoáng xương (BMD) ở xương vương tay và cột sống thắt lưng, sự tiêu xương, và đau lưng mạn tính ở phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương. Tám mươi phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương, từ 59 đến 88 tuổi, được chia thành hai nhóm 40 người theo vị trí đo BMD: xương vương tay (M) và cột sống thắt lưng (L). Tất cả họ được điề... hiện toàn bộ
#alendronate #mật độ khoáng xương #loãng xương #đau lưng mạn tính #phụ nữ sau mãn kinh
Tổng số: 14   
  • 1
  • 2